Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龛影
Pinyin: kān yǐng
Meanings: The shadow of an object displayed within a small rock cave or worship niche., Bóng hình của một vật thể hiển thị trong hang đá nhỏ hoặc ngách thờ., ①在x射线下用钡餐检查胃或肠之溃疡时,溃疡部位被钡剂填充而反映在荧光屏或x光照片上的阴影。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 合, 龙, 彡, 景
Chinese meaning: ①在x射线下用钡餐检查胃或肠之溃疡时,溃疡部位被钡剂填充而反映在荧光屏或x光照片上的阴影。
Grammar: Thuật ngữ này thường dùng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kiến trúc tôn giáo.
Example: 阳光透过窗子,龛影投射在墙上。
Example pinyin: yáng guāng tòu guò chuāng zǐ , kān yǐng tóu shè zài qiáng shàng 。
Tiếng Việt: Ánh sáng mặt trời xuyên qua cửa sổ, bóng của hang đá nhỏ đổ lên tường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóng hình của một vật thể hiển thị trong hang đá nhỏ hoặc ngách thờ.
Nghĩa phụ
English
The shadow of an object displayed within a small rock cave or worship niche.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在x射线下用钡餐检查胃或肠之溃疡时,溃疡部位被钡剂填充而反映在荧光屏或x光照片上的阴影
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!