Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 齿根

Pinyin: chǐ gēn

Meanings: Root of the tooth, the part embedded in the gums., Chân răng, phần gốc của răng nằm bên trong lợi., ①牙齿的根部。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 齿, 木, 艮

Chinese meaning: ①牙齿的根部。

Grammar: Danh từ y khoa, chuyên dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến răng miệng.

Example: 保护好齿根对牙齿健康很重要。

Example pinyin: bǎo hù hǎo chǐ gēn duì yá chǐ jiàn kāng hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Bảo vệ chân răng rất quan trọng cho sức khỏe răng miệng.

齿根
chǐ gēn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân răng, phần gốc của răng nằm bên trong lợi.

Root of the tooth, the part embedded in the gums.

牙齿的根部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...