Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼠标
Pinyin: shǔ biāo
Meanings: Computer mouse, a device used to control the computer., Chuột máy tính, thiết bị điều khiển máy tính.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 臼, 木, 示
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, liên quan đến công nghệ hiện đại.
Example: 我需要一个新鼠标。
Example pinyin: wǒ xū yào yí gè xīn shǔ biāo 。
Tiếng Việt: Tôi cần một con chuột máy tính mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuột máy tính, thiết bị điều khiển máy tính.
Nghĩa phụ
English
Computer mouse, a device used to control the computer.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!