Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙门吊车
Pinyin: lóng mén diào chē
Meanings: Gantry crane, lifting equipment used in construction or cargo handling., Cầu trục kiểu cổng, thiết bị nâng hạ dùng trong xây dựng hoặc vận chuyển hàng hóa., ①安装在固定结构或移动式结构上的转臂起重机,车辆等可以直接从起重机下面的通道中通过。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丿, 尤, 门, 口, 巾, 车
Chinese meaning: ①安装在固定结构或移动式结构上的转臂起重机,车辆等可以直接从起重机下面的通道中通过。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng.
Example: 工地上使用了龙门吊车来搬运重物。
Example pinyin: gōng dì shàng shǐ yòng le lóng mén diào chē lái bān yùn zhòng wù 。
Tiếng Việt: Trong công trường đã sử dụng cầu trục kiểu cổng để vận chuyển vật nặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu trục kiểu cổng, thiết bị nâng hạ dùng trong xây dựng hoặc vận chuyển hàng hóa.
Nghĩa phụ
English
Gantry crane, lifting equipment used in construction or cargo handling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安装在固定结构或移动式结构上的转臂起重机,车辆等可以直接从起重机下面的通道中通过
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế