Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓舌

Pinyin: gǔ shé

Meanings: To incite or provoke with words., Xúi giục, kích động bằng lời nói., ①用花言巧语蛊惑别人。[例]摇唇鼓舌,擅生是非。——《庄子·盗跖》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 壴, 支, 千, 口

Chinese meaning: ①用花言巧语蛊惑别人。[例]摇唇鼓舌,擅生是非。——《庄子·盗跖》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh tiêu cực.

Example: 不要听信那些鼓舌的小人。

Example pinyin: bú yào tīng xìn nà xiē gǔ shé de xiǎo rén 。

Tiếng Việt: Đừng tin những kẻ xúi giục.

鼓舌
gǔ shé
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xúi giục, kích động bằng lời nói.

To incite or provoke with words.

用花言巧语蛊惑别人。摇唇鼓舌,擅生是非。——《庄子·盗跖》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼓舌 (gǔ shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung