Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙钟

Pinyin: lóng zhōng

Meanings: Old and weak, often referring to advanced age and declining health., Già yếu, thường dùng để nói về tuổi tác cao và sức khỏe suy giảm., ①年老体衰、行动不便的样子。也指潦倒不得志的样子。[例]交结惭时辈,龙钟似老翁。——李端《赠薛戴》。[例]老态龙钟。*②另指湿漉漉的样子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 尤, 中, 钅

Chinese meaning: ①年老体衰、行动不便的样子。也指潦倒不得志的样子。[例]交结惭时辈,龙钟似老翁。——李端《赠薛戴》。[例]老态龙钟。*②另指湿漉漉的样子。

Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các câu văn mang tính biểu đạt sự suy yếu do tuổi tác.

Example: 他已经龙钟老态,走路都需要人扶。

Example pinyin: tā yǐ jīng lóng zhōng lǎo tài , zǒu lù dōu xū yào rén fú 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã già yếu, đi lại cần người dìu.

龙钟
lóng zhōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Già yếu, thường dùng để nói về tuổi tác cao và sức khỏe suy giảm.

Old and weak, often referring to advanced age and declining health.

年老体衰、行动不便的样子。也指潦倒不得志的样子。交结惭时辈,龙钟似老翁。——李端《赠薛戴》。老态龙钟

另指湿漉漉的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龙钟 (lóng zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung