Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙蛇

Pinyin: lóng shé

Meanings: Dragon and snake, referring to the coexistence of talented people and wicked ones., Rồng và rắn, ám chỉ cả người tài giỏi lẫn kẻ xấu xa tồn tại cùng nhau., ①比喻非常的人物。[例]深山大泽,实生龙蛇。——《左传·襄公二十一年》。杜预注:“言非常之地,各生非常之物。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丿, 尤, 它, 虫

Chinese meaning: ①比喻非常的人物。[例]深山大泽,实生龙蛇。——《左传·襄公二十一年》。杜预注:“言非常之地,各生非常之物。”

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội hoặc con người.

Example: 这社会上龙蛇混杂。

Example pinyin: zhè shè huì shàng lóng shé hùn zá 。

Tiếng Việt: Trong xã hội này thật giả lẫn lộn ('rồng rắn lẫn lộn').

龙蛇
lóng shé
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rồng và rắn, ám chỉ cả người tài giỏi lẫn kẻ xấu xa tồn tại cùng nhau.

Dragon and snake, referring to the coexistence of talented people and wicked ones.

比喻非常的人物。[例]深山大泽,实生龙蛇。——《左传·襄公二十一年》。杜预注

“言非常之地,各生非常之物。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龙蛇 (lóng shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung