Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓槌

Pinyin: gǔ chuí

Meanings: Drumsticks, tools used to play drums, often made of wood., Đồ dùng để đánh trống, thường làm bằng gỗ., ①敲鼓用的棒。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 壴, 支, 木, 追

Chinese meaning: ①敲鼓用的棒。

Grammar: Danh từ cụ thể, liên quan đến nhạc cụ hoặc hoạt động đánh trống.

Example: 他用新的鼓槌敲出了美妙的节奏。

Example pinyin: tā yòng xīn de gǔ chuí qiāo chū le měi miào de jié zòu 。

Tiếng Việt: Anh ta dùng dùi trống mới để gõ ra giai điệu tuyệt đẹp.

鼓槌
gǔ chuí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ dùng để đánh trống, thường làm bằng gỗ.

Drumsticks, tools used to play drums, often made of wood.

敲鼓用的棒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼓槌 (gǔ chuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung