Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻尖

Pinyin: bí jiān

Meanings: The tip of the nose, Đầu mũi, chóp mũi, ①鼻子末端最突出的部分,也叫鼻子尖儿。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 畀, 自, 大, 小

Chinese meaning: ①鼻子末端最突出的部分,也叫鼻子尖儿。

Grammar: Thường được dùng để chỉ phần đầu nhọn nhất của mũi. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 冻得通红 (đóng băng đỏ).

Example: 她的鼻尖冻得通红。

Example pinyin: tā de bí jiān dòng dé tōng hóng 。

Tiếng Việt: Đầu mũi của cô ấy bị đỏ ửng vì lạnh.

鼻尖
bí jiān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu mũi, chóp mũi

The tip of the nose

鼻子末端最突出的部分,也叫鼻子尖儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...