Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻梁

Pinyin: bí liáng

Meanings: Bridge of the nose, Sống mũi, ①鼻子的嵴。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 畀, 自, 刅, 木, 氵

Chinese meaning: ①鼻子的嵴。

Grammar: Dùng để chỉ phần giữa của mũi, từ gốc đến chóp. Thường liên quan đến đặc điểm ngoại hình.

Example: 他的鼻梁很高,看起来很有气质。

Example pinyin: tā de bí liáng hěn gāo , kàn qǐ lái hěn yǒu qì zhì 。

Tiếng Việt: Sống mũi của anh ấy cao, trông rất có khí chất.

鼻梁
bí liáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống mũi

Bridge of the nose

鼻子的嵴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼻梁 (bí liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung