Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 811 to 840 of 12077 total words

低吟
dī yín
Thì thầm, ngâm nga khẽ
低哑
dī yǎ
Khàn giọng, trầm đục
低垂
dī chuí
Treo xuống thấp, cụp xuống (thường nói v...
低微
dī wēi
Thấp kém, nhỏ bé (về địa vị xã hội, tiến...
低息
dī xī
Lãi suất thấp (trong tài chính).
低手
dī shǒu
Người có kỹ năng kém, trình độ thấp.
低档
dī dàng
Thấp cấp, thuộc loại kém chất lượng hoặc...
低沉
dī chén
Trầm lắng, trầm buồn (âm thanh hoặc cảm ...
低洼
dī wā
Trũng, chỗ thấp hơn xung quanh
低潮
dī cháo
Thủy triều thấp, cũng ám chỉ giai đoạn k...
低烧
dī shāo
Sốt nhẹ, sốt ở mức độ thấp
低空
dī kōng
Tầng không gian thấp (gần mặt đất)
低等
dī děng
Thấp kém, thuộc đẳng cấp thấp
低耗
dī hào
Tiêu thụ ít năng lượng hoặc tài nguyên
佐酒
zuǒ jiǔ
Ăn kèm khi uống rượu, món ăn dùng để nhậ...
体力
tǐ lì
Sức mạnh thể chất, năng lượng cơ bắp.
体积
tǐ jī
Thể tích
体能
tǐ néng
Khả năng thể chất, bao gồm sức mạnh, sự ...
体谅
tǐ liàng
Thấu hiểu và cảm thông với người khác.
体质
tǐ zhì
Thể trạng, đặc điểm sức khỏe và cơ thể c...
体贴
tǐ tiē
Chu đáo, quan tâm và thấu hiểu người khá...
体面
tǐ miàn
Đẹp đẽ, trang trọng; làm cho bản thân ho...
何不
hé bù
Tại sao không, dùng để đưa ra gợi ý hoặc...
何其
hé qí
Quá đỗi, vô cùng (thể hiện sự ngạc nhiên...
何况
hé kuàng
Huống chi, huống hồ, dùng để tăng cường ...
何必
hé bì
Làm gì phải, đâu cần thiết, nhấn mạnh rằ...
Phần còn lại, dư thừa; còn lại.
余味
yú wèi
Dư vị, hương vị còn đọng lại sau khi ăn ...
余外
yú wài
Phần dư ra ngoài dự kiến; ngoài ra
余存
yú cún
Phần còn lại sau khi đã sử dụng hoặc tiê...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...