Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 811 to 840 of 12092 total words

低劣
dī liè
Kém chất lượng, tồi tệ
低吟
dī yín
Thì thầm, ngâm nga khẽ
低哑
dī yǎ
Khàn giọng, trầm đục
低垂
dī chuí
Treo xuống thấp, cụp xuống (thường nói v...
低微
dī wēi
Thấp kém, nhỏ bé (về địa vị xã hội, tiến...
低息
dī xī
Lãi suất thấp (trong tài chính).
低手
dī shǒu
Người có kỹ năng kém, trình độ thấp.
低档
dī dàng
Thấp cấp, thuộc loại kém chất lượng hoặc...
低沉
dī chén
Trầm lắng, trầm buồn (âm thanh hoặc cảm ...
低洼
dī wā
Trũng, chỗ thấp hơn xung quanh
低潮
dī cháo
Thủy triều thấp, cũng ám chỉ giai đoạn k...
低烧
dī shāo
Sốt nhẹ, sốt ở mức độ thấp
低空
dī kōng
Tầng không gian thấp (gần mặt đất)
低等
dī děng
Thấp kém, thuộc đẳng cấp thấp
低耗
dī hào
Tiêu thụ ít năng lượng hoặc tài nguyên
佐酒
zuǒ jiǔ
Ăn kèm khi uống rượu, món ăn dùng để nhậ...
体力
tǐ lì
Sức lực, năng lượng thể chất
体积
tǐ jī
Kích thước không gian mà một vật chiếm c...
体能
tǐ néng
Thể lực, năng lực thể chất của cơ thể.
体谅
tǐ liàng
Thấu hiểu và cảm thông với hoàn cảnh hoặ...
体质
tǐ zhì
Cơ địa, tình trạng sức khỏe và khả năng ...
体贴
tǐ tiē
Quan tâm và chăm sóc chu đáo, thấu hiểu ...
体面
tǐ miàn
Sự đàng hoàng, đẹp lòng hoặc đáng kính t...
何不
hé bù
Tại sao không, dùng để đưa ra gợi ý hoặc...
何其
hé qí
Quá đỗi, vô cùng (thể hiện sự ngạc nhiên...
何况
hé kuàng
Huống chi, huống hồ (dùng để bổ sung lập...
何必
hé bì
Không cần thiết, hà tất phải (dùng để bi...
Phần còn lại, dư thừa
余味
yú wèi
Dư vị, hương vị còn đọng lại sau khi ăn ...
余外
yú wài
Phần dư ra ngoài dự kiến; ngoài ra

Showing 811 to 840 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...