Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 体质
Pinyin: tǐ zhì
Meanings: Constitution; physical condition and adaptability of the body., Cơ địa, tình trạng sức khỏe và khả năng thích nghi của cơ thể., ①人体健康状况和对外界的适应能力。[例]虚弱的体质迫使他到南方去居住。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 本, 十, 贝, 𠂆
Chinese meaning: ①人体健康状况和对外界的适应能力。[例]虚弱的体质迫使他到南方去居住。
Grammar: Dùng như một danh từ trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và y học.
Example: 她的体质很弱,容易生病。
Example pinyin: tā de tǐ zhì hěn ruò , róng yì shēng bìng 。
Tiếng Việt: Cơ địa của cô ấy rất yếu, dễ bị ốm.

📷 Quả táo
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ địa, tình trạng sức khỏe và khả năng thích nghi của cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Constitution; physical condition and adaptability of the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人体健康状况和对外界的适应能力。虚弱的体质迫使他到南方去居住
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
