Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低档
Pinyin: dī dàng
Meanings: Low-grade, of poor quality or low value., Thấp cấp, thuộc loại kém chất lượng hoặc giá trị thấp, ①等级低的;次的(商品)。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 氐, 当, 木
Chinese meaning: ①等级低的;次的(商品)。
Grammar: Được dùng để chỉ thứ hạng hoặc chất lượng của một sản phẩm, dịch vụ.
Example: 这个商品是低档货。
Example pinyin: zhè ge shāng pǐn shì dī dàng huò 。
Tiếng Việt: Mặt hàng này là hàng cấp thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấp cấp, thuộc loại kém chất lượng hoặc giá trị thấp
Nghĩa phụ
English
Low-grade, of poor quality or low value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
等级低的;次的(商品)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!