Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低烧

Pinyin: dī shāo

Meanings: Low fever, mild fever., Sốt nhẹ, sốt ở mức độ thấp, ①体温在37.5-38摄氏度叫低烧。也说低热。[例]他在发低烧。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 氐, 尧, 火

Chinese meaning: ①体温在37.5-38摄氏度叫低烧。也说低热。[例]他在发低烧。

Grammar: Chủ yếu được dùng trong văn cảnh y tế, miêu tả triệu chứng bệnh.

Example: 他最近总是觉得身体不舒服,有低烧。

Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì jué de shēn tǐ bù shū fú , yǒu dī shāo 。

Tiếng Việt: Anh ấy gần đây luôn cảm thấy cơ thể không khỏe, bị sốt nhẹ.

低烧
dī shāo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sốt nhẹ, sốt ở mức độ thấp

Low fever, mild fever.

体温在37.5-38摄氏度叫低烧。也说低热。他在发低烧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...