Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 余味
Pinyin: yú wèi
Meanings: Aftertaste; lingering flavor after eating or drinking., Dư vị, hương vị còn đọng lại sau khi ăn hoặc uống, ①刺激物脱离末梢味觉器官后残存的味。*②事物留下的耐人回想的味道。[例]歌声美妙,余味无穷。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亼, 朩, 口, 未
Chinese meaning: ①刺激物脱离末梢味觉器官后残存的味。*②事物留下的耐人回想的味道。[例]歌声美妙,余味无穷。
Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả cảm nhận về thức ăn, đồ uống hoặc trải nghiệm.
Example: 这道菜的余味非常美妙。
Example pinyin: zhè dào cài de yú wèi fēi cháng měi miào 。
Tiếng Việt: Hương vị còn lại của món ăn này rất tuyệt vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dư vị, hương vị còn đọng lại sau khi ăn hoặc uống
Nghĩa phụ
English
Aftertaste; lingering flavor after eating or drinking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刺激物脱离末梢味觉器官后残存的味
事物留下的耐人回想的味道。歌声美妙,余味无穷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!