Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低吟

Pinyin: dī yín

Meanings: Murmur, hum softly, Thì thầm, ngâm nga khẽ, ①小声吟唱。[例]低吟浅唱。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 氐, 今, 口

Chinese meaning: ①小声吟唱。[例]低吟浅唱。

Grammar: Động từ thường mô tả hành động hát hoặc ngâm thơ nhỏ nhẹ.

Example: 他低声低吟着一首诗。

Example pinyin: tā dī shēng dī yín zhe yì shǒu shī 。

Tiếng Việt: Anh ấy thì thầm ngâm nga một bài thơ.

低吟
dī yín
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thì thầm, ngâm nga khẽ

Murmur, hum softly

小声吟唱。低吟浅唱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...