Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低垂

Pinyin: dī chuí

Meanings: Hanging down low, drooping (often refers to eyes, tree branches)., Treo xuống thấp, cụp xuống (thường nói về mắt, cành cây...), ①低低地垂下来。[例]杨柳低垂。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 氐, 一, 丿

Chinese meaning: ①低低地垂下来。[例]杨柳低垂。

Grammar: Có thể đứng độc lập làm tính từ hoặc động từ mô tả trạng thái.

Example: 他的眼睛低垂着,显得很悲伤。

Example pinyin: tā de yǎn jīng dī chuí zhe , xiǎn de hěn bēi shāng 。

Tiếng Việt: Đôi mắt anh ấy cụp xuống, trông rất buồn.

低垂
dī chuí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Treo xuống thấp, cụp xuống (thường nói về mắt, cành cây...)

Hanging down low, drooping (often refers to eyes, tree branches).

低低地垂下来。杨柳低垂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低垂 (dī chuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung