Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 体能

Pinyin: tǐ néng

Meanings: Physical fitness; physical ability., Thể lực, năng lực thể chất của cơ thể., ①人的身体在运动中所显示出的耐力和素质。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 本, 䏍

Chinese meaning: ①人的身体在运动中所显示出的耐力和素质。

Grammar: Thường được sử dụng để chỉ khả năng về sức khỏe và vận động của một người. Có thể xuất hiện sau động từ hoặc trong cụm danh từ.

Example: 运动员需要有很好的体能。

Example pinyin: yùn dòng yuán xū yào yǒu hěn hǎo de tǐ néng 。

Tiếng Việt: Vận động viên cần có thể lực tốt.

体能
tǐ néng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thể lực, năng lực thể chất của cơ thể.

Physical fitness; physical ability.

人的身体在运动中所显示出的耐力和素质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

体能 (tǐ néng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung