Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低手
Pinyin: dī shǒu
Meanings: A person with poor skills or low competence., Người có kỹ năng kém, trình độ thấp., ①能力低或技艺差的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 氐, 手
Chinese meaning: ①能力低或技艺差的人。
Grammar: Dùng để chỉ người có trình độ chưa cao.
Example: 在这项运动中,他是个低手。
Example pinyin: zài zhè xiàng yùn dòng zhōng , tā shì gè dī shǒu 。
Tiếng Việt: Trong môn thể thao này, anh ấy là một tay mơ.

📷 Bàn tay người đàn ông cho thấy một ngón tay cái xuống bị cô lập trên nền trắng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có kỹ năng kém, trình độ thấp.
Nghĩa phụ
English
A person with poor skills or low competence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能力低或技艺差的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
