Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低手

Pinyin: dī shǒu

Meanings: A person with poor skills or low competence., Người có kỹ năng kém, trình độ thấp., ①能力低或技艺差的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 氐, 手

Chinese meaning: ①能力低或技艺差的人。

Grammar: Dùng để chỉ người có trình độ chưa cao.

Example: 在这项运动中,他是个低手。

Example pinyin: zài zhè xiàng yùn dòng zhōng , tā shì gè dī shǒu 。

Tiếng Việt: Trong môn thể thao này, anh ấy là một tay mơ.

低手
dī shǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có kỹ năng kém, trình độ thấp.

A person with poor skills or low competence.

能力低或技艺差的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低手 (dī shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung