Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低劣

Pinyin: dī liè

Meanings: Inferior, poor quality, Kém chất lượng, tồi tệ, ①被评为劣等质量或等级的。[例]低劣材料。*②指质量差的,第二流的。[例]手艺低劣的家具。*③环境差或地位低下的。[例]生活在贫穷低劣的环境里。[例]品质低下,恶劣。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 氐, 力, 少

Chinese meaning: ①被评为劣等质量或等级的。[例]低劣材料。*②指质量差的,第二流的。[例]手艺低劣的家具。*③环境差或地位低下的。[例]生活在贫穷低劣的环境里。[例]品质低下,恶劣。

Grammar: Tính từ thường dùng để đánh giá chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.

Example: 这产品质量很低劣。

Example pinyin: zhè chǎn pǐn zhì liàng hěn dī liè 。

Tiếng Việt: Chất lượng sản phẩm này rất kém.

低劣
dī liè
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kém chất lượng, tồi tệ

Inferior, poor quality

被评为劣等质量或等级的。低劣材料

指质量差的,第二流的。手艺低劣的家具

环境差或地位低下的。生活在贫穷低劣的环境里。品质低下,恶劣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低劣 (dī liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung