Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 体贴
Pinyin: tǐ tiē
Meanings: Thoughtful and considerate; showing care and understanding., Quan tâm và chăm sóc chu đáo, thấu hiểu người khác., ①对别人的心理或境况进行了解并予以关心和照料。*②体会。[例]体贴他的意思。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 本, 占, 贝
Chinese meaning: ①对别人的心理或境况进行了解并予以关心和照料。*②体会。[例]体贴他的意思。
Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc tính từ, thường đi kèm với đối tượng được quan tâm.
Example: 她对丈夫非常体贴。
Example pinyin: tā duì zhàng fu fēi cháng tǐ tiē 。
Tiếng Việt: Cô ấy rất quan tâm và chăm sóc chồng chu đáo.

📷 Suy nghĩ người đàn ông với bánh răng trên đầu
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan tâm và chăm sóc chu đáo, thấu hiểu người khác.
Nghĩa phụ
English
Thoughtful and considerate; showing care and understanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对别人的心理或境况进行了解并予以关心和照料
体会。体贴他的意思
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
