Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低耗
Pinyin: dī hào
Meanings: Low consumption, using little energy or resources., Tiêu thụ ít năng lượng hoặc tài nguyên, ①低消耗。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 氐, 毛, 耒
Chinese meaning: ①低消耗。
Grammar: Thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, kỹ thuật hoặc bảo vệ môi trường.
Example: 这款产品是低耗能设计。
Example pinyin: zhè kuǎn chǎn pǐn shì dī hào néng shè jì 。
Tiếng Việt: Sản phẩm này được thiết kế tiêu thụ ít năng lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu thụ ít năng lượng hoặc tài nguyên
Nghĩa phụ
English
Low consumption, using little energy or resources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低消耗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!