Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低息

Pinyin: dī xī

Meanings: Low interest rate (in finance)., Lãi suất thấp (trong tài chính)., ①不高的利息。[例]低息贷款。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 氐, 心, 自

Chinese meaning: ①不高的利息。[例]低息贷款。

Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực kinh tế, tài chính.

Example: 银行提供了低息贷款。

Example pinyin: yín háng tí gōng le dī xī dài kuǎn 。

Tiếng Việt: Ngân hàng cung cấp khoản vay lãi suất thấp.

低息
dī xī
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lãi suất thấp (trong tài chính).

Low interest rate (in finance).

不高的利息。低息贷款

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低息 (dī xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung