Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低潮

Pinyin: dī cháo

Meanings: Low tide; also metaphorically refers to difficult or declining phases., Thủy triều thấp, cũng ám chỉ giai đoạn khó khăn hoặc suy thoái, ①在潮的一个涨落周期内,退却最远的退潮;最低的潮水位。*②比喻事物发展过程中低落、停滞的阶段。[例]处于低潮。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 氐, 朝, 氵

Chinese meaning: ①在潮的一个涨落周期内,退却最远的退潮;最低的潮水位。*②比喻事物发展过程中低落、停滞的阶段。[例]处于低潮。

Grammar: Có thể dùng theo nghĩa đen (thủy triều) hoặc nghĩa bóng (khủng hoảng).

Example: 经济正处于低潮期。

Example pinyin: jīng jì zhèng chǔ yú dī cháo qī 。

Tiếng Việt: Nền kinh tế đang ở giai đoạn suy thoái.

低潮 - dī cháo
低潮
dī cháo

📷 Ships berthed on the mudflat at dawn

低潮
dī cháo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thủy triều thấp, cũng ám chỉ giai đoạn khó khăn hoặc suy thoái

Low tide; also metaphorically refers to difficult or declining phases.

在潮的一个涨落周期内,退却最远的退潮;最低的潮水位

比喻事物发展过程中低落、停滞的阶段。处于低潮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...