Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 何必
Pinyin: hé bì
Meanings: There's no need, why bother (indicates that something is unnecessary), Không cần thiết, hà tất phải (dùng để biểu thị rằng không cần làm điều gì đó), ①反问的语气表示不必。[例]何必去那么早。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 可, 丿, 心
Chinese meaning: ①反问的语气表示不必。[例]何必去那么早。
Grammar: Thường xuất hiện ở đầu câu hoặc trước mệnh đề chính để nhấn mạnh sự dư thừa của hành động.
Example: 你何必这么着急呢?
Example pinyin: nǐ hé bì zhè me zhāo jí ne ?
Tiếng Việt: Bạn đâu cần phải vội vàng như vậy?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cần thiết, hà tất phải (dùng để biểu thị rằng không cần làm điều gì đó)
Nghĩa phụ
English
There's no need, why bother (indicates that something is unnecessary)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
反问的语气表示不必。何必去那么早
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!