Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 余外

Pinyin: yú wài

Meanings: Excess beyond expectation; additionally., Phần dư ra ngoài dự kiến; ngoài ra, ①[方言]除此之外;其余。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亼, 朩, 卜, 夕

Chinese meaning: ①[方言]除此之外;其余。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc động từ để bổ nghĩa cho chúng.

Example: 除了计划内的工作,他还完成了余外的任务。

Example pinyin: chú le jì huà nèi de gōng zuò , tā hái wán chéng le yú wài de rèn wu 。

Tiếng Việt: Ngoài công việc đã lên kế hoạch, anh ấy còn hoàn thành nhiệm vụ dư ra ngoài.

余外 - yú wài
余外
yú wài

📷 Courier

余外
yú wài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần dư ra ngoài dự kiến; ngoài ra

Excess beyond expectation; additionally.

[方言]除此之外;其余

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...