Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 6151 to 6180 of 12092 total words

有机玻璃
yǒu jī bō li
Thủy tinh hữu cơ (một loại nhựa trong su...
有毒
yǒu dú
Có độc, gây hại cho sức khỏe.
有气无力
yǒu qì wú lì
Có hơi sức nhưng không đủ lực, thiếu năn...
有生
yǒu shēng
Có sự sống, tồn tại.
有钱有势
yǒu qián yǒu shì
Vừa giàu có vừa có quyền thế.
服刑
fú xíng
Ngồi tù, chấp hành án phạt tù.
朗读
lǎng dú
Đọc to, rõ ràng (thường dùng trong học t...
望断
wàng duàn
Nhìn cho đến khi không còn thấy gì nữa, ...
望风而逃
wàng fēng ér táo
Nhìn thấy tình hình bất lợi liền bỏ chạy...
望风而遁
wàng fēng ér dùn
Nhìn thấy tình hình bất lợi liền trốn ch...
朝三暮四
zhāo sān mù sì
Không nhất quán, thường xuyên thay đổi ý...
朝令暮改
zhāo lìng mù gǎi
Buổi sáng ra lệnh, buổi chiều đã thay đổ...
朝发夕至
zhāo fā xī zhì
Sáng đi tối đến. Chỉ khoảng cách gần hoặ...
朝廷
cháo tíng
Triều đình, chính quyền trung ương thời ...
朝拜
cháo bài
Thờ phụng, cúng bái tôn kính (thường chỉ...
朝臣
cháo chén
Quan lại phục vụ trong triều đình.
朝见
cháo jiàn
Vào triều diện kiến vua chúa hoặc cấp tr...
期刊
qī kān
Tạp chí định kỳ (xuất bản theo tuần/thán...
期望
qī wàng
Sự mong đợi, hy vọng đạt được một kết qu...
期满
qī mǎn
Hết hạn (thời gian quy định).
期考
qī kǎo
Kỳ thi (thường dùng để chỉ các kỳ thi qu...
朦胧
méng lóng
Mờ ảo, không rõ ràng (cả nghĩa đen và ng...
木钉
mù dīng
Đinh gỗ.
木雕
mù diāo
Tượng điêu khắc từ gỗ.
木鞋
mù xié
Giày làm từ gỗ.
木鱼
mù yú
Bộ gõ hình cá thường dùng trong Phật giá...
未了
wèi liǎo
Chưa hoàn thành, chưa kết thúc.
未免
wèi miǎn
Không khỏi, e rằng.
未决
wèi jué
Chưa quyết định, còn đang cân nhắc.
未及
wèi jí
Chưa kịp, không kịp.

Showing 6151 to 6180 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...