Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝发夕至
Pinyin: zhāo fā xī zhì
Meanings: Depart in the morning and arrive by evening; indicates either short distance or fast travel., Sáng đi tối đến. Chỉ khoảng cách gần hoặc tốc độ di chuyển nhanh., 早上出发晚上就能到达。形容路程不远或交通方便。[出处]北魏·郦道元《水经注·注水》“或王命急宣,有时朝发白帝,暮到江陵。”唐·韩愈《祭鳄鱼文》以生以食,鳄鱼朝发而夕至也。”[例]防边防海,转运枪炮,~。——高阳《清宫外史》上册。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 月, 𠦝, 发, 丶, 𠂊, 土
Chinese meaning: 早上出发晚上就能到达。形容路程不远或交通方便。[出处]北魏·郦道元《水经注·注水》“或王命急宣,有时朝发白帝,暮到江陵。”唐·韩愈《祭鳄鱼文》以生以食,鳄鱼朝发而夕至也。”[例]防边防海,转运枪炮,~。——高阳《清宫外史》上册。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả sự thuận tiện trong giao thông hoặc khoảng cách dễ dàng di chuyển.
Example: 从北京到天津的高铁真是朝发夕至。
Example pinyin: cóng běi jīng dào tiān jīn de gāo tiě zhēn shì cháo fā xī zhì 。
Tiếng Việt: Từ Bắc Kinh đến Thiên Tân bằng tàu cao tốc thật sự là sáng đi tối đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng đi tối đến. Chỉ khoảng cách gần hoặc tốc độ di chuyển nhanh.
Nghĩa phụ
English
Depart in the morning and arrive by evening; indicates either short distance or fast travel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
早上出发晚上就能到达。形容路程不远或交通方便。[出处]北魏·郦道元《水经注·注水》“或王命急宣,有时朝发白帝,暮到江陵。”唐·韩愈《祭鳄鱼文》以生以食,鳄鱼朝发而夕至也。”[例]防边防海,转运枪炮,~。——高阳《清宫外史》上册。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế