Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有机玻璃

Pinyin: yǒu jī bō li

Meanings: Organic glass (a type of transparent plastic)., Thủy tinh hữu cơ (một loại nhựa trong suốt), ①用透明塑料制成的类似玻璃的无色固体;多用以制造光学和照明工具;着色后,可制造钮扣、牙刷柄和广告牌等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 月, 𠂇, 几, 木, 王, 皮, 离

Chinese meaning: ①用透明塑料制成的类似玻璃的无色固体;多用以制造光学和照明工具;着色后,可制造钮扣、牙刷柄和广告牌等。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ vật liệu cụ thể. Có thể dùng để mô tả các sản phẩm hoặc vật dụng.

Example: 这个杯子是用有机玻璃做的。

Example pinyin: zhè ge bēi zi shì yòng yǒu jī bō li zuò de 。

Tiếng Việt: Chiếc cốc này được làm từ thủy tinh hữu cơ.

有机玻璃
yǒu jī bō li
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thủy tinh hữu cơ (một loại nhựa trong suốt)

Organic glass (a type of transparent plastic).

用透明塑料制成的类似玻璃的无色固体;多用以制造光学和照明工具;着色后,可制造钮扣、牙刷柄和广告牌等

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有机玻璃 (yǒu jī bō li) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung