Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 木鞋
Pinyin: mù xié
Meanings: Wooden shoes., Giày làm từ gỗ., ①欧洲各国(德国、法国、比利时、荷兰)穿的木质工作鞋。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 木, 圭, 革
Chinese meaning: ①欧洲各国(德国、法国、比利时、荷兰)穿的木质工作鞋。
Grammar: Danh từ chỉ loại giày đặc biệt, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử.
Example: 传统荷兰人穿木鞋。
Example pinyin: chuán tǒng hé lán rén chuān mù xié 。
Tiếng Việt: Người Hà Lan truyền thống mang giày gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giày làm từ gỗ.
Nghĩa phụ
English
Wooden shoes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欧洲各国(德国、法国、比利时、荷兰)穿的木质工作鞋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!