Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 期刊
Pinyin: qī kān
Meanings: Periodical magazine (published weekly/monthly/quarterly)., Tạp chí định kỳ (xuất bản theo tuần/tháng/quý)., ①定期出版的刊物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 其, 月, 刂, 干
Chinese meaning: ①定期出版的刊物。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường chỉ các ấn phẩm xuất bản định kỳ và có người theo dõi ổn định.
Example: 这本期刊很受读者欢迎。
Example pinyin: zhè běn qī kān hěn shòu dú zhě huān yíng 。
Tiếng Việt: Tạp chí này rất được độc giả yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạp chí định kỳ (xuất bản theo tuần/tháng/quý).
Nghĩa phụ
English
Periodical magazine (published weekly/monthly/quarterly).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
定期出版的刊物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!