Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朗读
Pinyin: lǎng dú
Meanings: To read aloud clearly (often used in studying or presentations)., Đọc to, rõ ràng (thường dùng trong học tập hoặc trình bày)., ①清清楚楚的高声读诵。使诗文语气连贯而见情意。[例]朗读者。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 丶, 月, 卖, 讠
Chinese meaning: ①清清楚楚的高声读诵。使诗文语气连贯而见情意。[例]朗读者。
Example: 老师要求学生朗读课文。
Example pinyin: lǎo shī yāo qiú xué shēng lǎng dú kè wén 。
Tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu học sinh đọc to bài học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc to, rõ ràng (thường dùng trong học tập hoặc trình bày).
Nghĩa phụ
English
To read aloud clearly (often used in studying or presentations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清清楚楚的高声读诵。使诗文语气连贯而见情意。朗读者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!