Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 期考
Pinyin: qī kǎo
Meanings: Exam (usually refers to important exams)., Kỳ thi (thường dùng để chỉ các kỳ thi quan trọng)., ①“期末考试”的简称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 其, 月, 丂, 耂
Chinese meaning: ①“期末考试”的简称。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học tập và giáo dục.
Example: 下星期是我们的期考时间。
Example pinyin: xià xīng qī shì wǒ men de qī kǎo shí jiān 。
Tiếng Việt: Tuần sau là thời gian kỳ thi của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ thi (thường dùng để chỉ các kỳ thi quan trọng).
Nghĩa phụ
English
Exam (usually refers to important exams).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“期末考试”的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!