Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 期望

Pinyin: qī wàng

Meanings: Expectation; to hope for a certain outcome., Sự mong đợi, hy vọng đạt được một kết quả nào đó., ①对人或事物的未来有所等待和希望。[例]期望看到他的对手失败。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 其, 月, 亡, 王

Chinese meaning: ①对人或事物的未来有所等待和希望。[例]期望看到他的对手失败。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Khi làm động từ, đi kèm với đối tượng cụ thể như 期望成功 (mong muốn thành công).

Example: 他对自己的未来充满了期望。

Example pinyin: tā duì zì jǐ de wèi lái chōng mǎn le qī wàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy tràn đầy hy vọng về tương lai của mình.

期望
qī wàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự mong đợi, hy vọng đạt được một kết quả nào đó.

Expectation; to hope for a certain outcome.

对人或事物的未来有所等待和希望。期望看到他的对手失败

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...