Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 望风而遁

Pinyin: wàng fēng ér dùn

Meanings: Escaping upon seeing an unfavorable situation., Nhìn thấy tình hình bất lợi liền trốn chạy., 远远望见敌人的踪影或强大气势,即行遁逃。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 亡, 月, 王, 㐅, 几, 一, 盾, 辶

Chinese meaning: 远远望见敌人的踪影或强大气势,即行遁逃。

Grammar: Giống với "望风而逃", nhưng nhấn mạnh hơn hành động trốn thoát âm thầm.

Example: 小偷一听到警车声,立刻望风而遁。

Example pinyin: xiǎo tōu yì tīng dào jǐng chē shēng , lì kè wàng fēng ér dùn 。

Tiếng Việt: Tên trộm vừa nghe thấy tiếng còi xe cảnh sát liền trốn thoát ngay lập tức.

望风而遁
wàng fēng ér dùn
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy tình hình bất lợi liền trốn chạy.

Escaping upon seeing an unfavorable situation.

远远望见敌人的踪影或强大气势,即行遁逃。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...