Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝拜
Pinyin: cháo bài
Meanings: To worship or pay respects reverently, usually referring to temple worship or reverence towards royalty., Thờ phụng, cúng bái tôn kính (thường chỉ việc cúng bái ở chùa chiền hoặc thờ vua chúa)., 形容翻新之速。[出处]《宋书·少帝记》“穿池筑观,朝成暮毁,征发工匠,疲极兆民。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 月, 𠦝, 一, 丰, 龵
Chinese meaning: 形容翻新之速。[出处]《宋书·少帝记》“穿池筑观,朝成暮毁,征发工匠,疲极兆民。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng tôn kính như 佛像 (tượng Phật), 神明 (thần linh).
Example: 信徒们到寺庙里朝拜佛像。
Example pinyin: xìn tú men dào sì miào lǐ cháo bài fó xiàng 。
Tiếng Việt: Các tín đồ đến chùa để cúng bái Phật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thờ phụng, cúng bái tôn kính (thường chỉ việc cúng bái ở chùa chiền hoặc thờ vua chúa).
Nghĩa phụ
English
To worship or pay respects reverently, usually referring to temple worship or reverence towards royalty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容翻新之速。[出处]《宋书·少帝记》“穿池筑观,朝成暮毁,征发工匠,疲极兆民。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!