Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝令暮改
Pinyin: zhāo lìng mù gǎi
Meanings: Orders given in the morning are changed by evening; indicates frequent changes in orders, making it hard for others to keep up., Buổi sáng ra lệnh, buổi chiều đã thay đổi. Chỉ sự thay đổi mệnh lệnh liên tục khiến người khác khó theo kịp., 早晨发布的命令,晚上就改了。比喻经常改变主张和办法,一会儿一个样。[出处]汉·鼌错《论贵粟疏》“赋敛不时,朝令而暮改。”[例]政策要力求相对地稳定,不能~。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 月, 𠦝, 亽, 龴, 日, 莫, 己, 攵
Chinese meaning: 早晨发布的命令,晚上就改了。比喻经常改变主张和办法,一会儿一个样。[出处]汉·鼌错《论贵粟疏》“赋敛不时,朝令而暮改。”[例]政策要力求相对地稳定,不能~。
Grammar: Thành ngữ này thường ám chỉ sự thiếu nhất quán trong quản lý hoặc chính sách.
Example: 这家公司朝令暮改,员工们都不知道该怎么做。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī cháo lìng mù gǎi , yuán gōng men dōu bù zhī dào gāi zěn me zuò 。
Tiếng Việt: Công ty này ra lệnh rồi lại thay đổi liên tục, nhân viên không biết phải làm sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi sáng ra lệnh, buổi chiều đã thay đổi. Chỉ sự thay đổi mệnh lệnh liên tục khiến người khác khó theo kịp.
Nghĩa phụ
English
Orders given in the morning are changed by evening; indicates frequent changes in orders, making it hard for others to keep up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
早晨发布的命令,晚上就改了。比喻经常改变主张和办法,一会儿一个样。[出处]汉·鼌错《论贵粟疏》“赋敛不时,朝令而暮改。”[例]政策要力求相对地稳定,不能~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế