Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有毒

Pinyin: yǒu dú

Meanings: Poisonous, harmful to health., Có độc, gây hại cho sức khỏe.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 月, 𠂇, 母, 龶

Grammar: Dùng để miêu tả một số loại thực phẩm, động vật hoặc hóa chất có chứa chất độc.

Example: 这种蘑菇有毒。

Example pinyin: zhè zhǒng mó gu yǒu dú 。

Tiếng Việt: Loại nấm này có độc.

有毒
yǒu dú
HSK 5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có độc, gây hại cho sức khỏe.

Poisonous, harmful to health.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有毒 (yǒu dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung