Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 木钉

Pinyin: mù dīng

Meanings: Wooden nail., Đinh gỗ., ①用来挂东西的木制的钉。*②(纺织机械)。*③图案印染链的木制连接物。*④清棉机滚筒上的大销子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 木, 丁, 钅

Chinese meaning: ①用来挂东西的木制的钉。*②(纺织机械)。*③图案印染链的木制连接物。*④清棉机滚筒上的大销子。

Grammar: Là danh từ đơn giản, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến vật liệu hoặc công cụ.

Example: 用木钉固定木板。

Example pinyin: yòng mù dīng gù dìng mù bǎn 。

Tiếng Việt: Dùng đinh gỗ để cố định tấm ván.

木钉
mù dīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đinh gỗ.

Wooden nail.

用来挂东西的木制的钉

(纺织机械)

图案印染链的木制连接物

清棉机滚筒上的大销子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

木钉 (mù dīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung