Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朝廷

Pinyin: cháo tíng

Meanings: The imperial court or central government in feudal times., Triều đình, chính quyền trung ương thời phong kiến., ①君主接受朝见和处理政事的地方,也用作以君主为首的中央统治机构或君主的代称。[例]朝廷之臣莫不畏王。——《战国策·齐策》。[例]吾恐上负朝廷,下愧吾师也。——清·方苞《左忠毅公逸事》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 月, 𠦝, 壬, 廴

Chinese meaning: ①君主接受朝见和处理政事的地方,也用作以君主为首的中央统治机构或君主的代称。[例]朝廷之臣莫不畏王。——《战国策·齐策》。[例]吾恐上负朝廷,下愧吾师也。——清·方苞《左忠毅公逸事》。

Grammar: Danh từ chỉ tổ chức chính trị, thường đứng trước động từ trong câu.

Example: 朝廷下达了新的法令。

Example pinyin: cháo tíng xià dá le xīn de fǎ lìng 。

Tiếng Việt: Triều đình ban hành một đạo luật mới.

朝廷
cháo tíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Triều đình, chính quyền trung ương thời phong kiến.

The imperial court or central government in feudal times.

君主接受朝见和处理政事的地方,也用作以君主为首的中央统治机构或君主的代称。朝廷之臣莫不畏王。——《战国策·齐策》。吾恐上负朝廷,下愧吾师也。——清·方苞《左忠毅公逸事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朝廷 (cháo tíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung