Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 木鱼
Pinyin: mù yú
Meanings: Wooden percussion instrument shaped like a fish used in Buddhism., Bộ gõ hình cá thường dùng trong Phật giáo., ①一种打击乐器,原为僧尼念经、化缘时敲打的响器,用木头做成,中间镂空。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 木, 一, 田, 𠂊
Chinese meaning: ①一种打击乐器,原为僧尼念经、化缘时敲打的响器,用木头做成,中间镂空。
Grammar: Chỉ một nhạc cụ đặc trưng trong nghi thức tôn giáo, thường kết hợp với hành động niệm kinh.
Example: 和尚敲打木鱼诵经。
Example pinyin: hé shàng qiāo dǎ mù yú sòng jīng 。
Tiếng Việt: Sư thầy gõ mõ tụng kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ gõ hình cá thường dùng trong Phật giáo.
Nghĩa phụ
English
Wooden percussion instrument shaped like a fish used in Buddhism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种打击乐器,原为僧尼念经、化缘时敲打的响器,用木头做成,中间镂空
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!