Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 4441 to 4470 of 12092 total words

快性
kuài xìng
Tính cách nhanh nhẹn, quyết đoán.
快感
kuài gǎn
Cảm giác sung sướng, hưng phấn.
快慰
kuài wèi
Cảm thấy hài lòng và vui vẻ.
快畅
kuài chàng
Thoải mái, dễ chịu.
快货
kuài huò
Hàng hóa được vận chuyển nhanh chóng.
快马加鞭
kuài mǎ jiā biān
Đẩy nhanh tiến độ, cố gắng hết sức để ho...
念叨
niàn dao
Nhắc đi nhắc lại, lẩm bẩm.
念念不忘
niàn niàn bù wàng
Không ngừng nhớ về, mãi không quên.
念念有词
niàn niàn yǒu cí
Lẩm nhẩm đọc thuộc lòng/đọc khấn cầu ngu...
念珠
niàn zhū
Chuỗi hạt để lần tràng khi niệm Phật.
念经
niàn jīng
Tụng kinh (thường dùng trong Phật giáo).
忽哨
hū shào
Tiếng huýt sáo.
忽地
hū dì
Đột nhiên, bất ngờ.
忽忽
hū hū
Mơ hồ, không rõ ràng; cũng có thể chỉ tr...
忽悠
hū yōu
Lừa gạt, đánh lừa ai đó.
忽略
hū lüè
Bỏ qua, không chú ý tới.
忽视
hū shì
Không coi trọng, bỏ qua.
忽而
hū ér
Đột nhiên, rồi sau đó (diễn tả sự thay đ...
怎奈
zěn nài
Biết làm sao, đành chịu (biểu thị bất lự...
怏怏
yàng yàng
Buồn bực, không vui.
怏怏不乐
yàng yàng bù lè
Buồn bực không vui, thất vọng.
怏然
yàng rán
Buồn bã, thất vọng.
怒叱
nù chì
Mắng nhiếc trong cơn giận dữ.
怒视
nù shì
Nhìn chằm chằm với ánh mắt tức giận.
怒色
nù sè
Vẻ mặt tức giận.
怒骂
nù mà
Mắng nhiếc trong cơn tức giận.
怕事
pà shì
Sợ gặp rắc rối, sợ phiền phức.
怕惧
pà jù
Sợ hãi, kinh hoàng.
怕是
pà shì
E rằng, có lẽ (dùng để biểu đạt sự lo lắ...
怕死
pà sǐ
Sợ chết, không dám đối mặt với nguy hiểm...

Showing 4441 to 4470 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Level 5 - Advanced level with 2500 sophisticated vocabulary words | ChebChat