Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怒色

Pinyin: nù sè

Meanings: An angry expression., Vẻ mặt tức giận., ①愤怒的神色。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 奴, 心, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①愤怒的神色。

Grammar: Dùng làm danh từ chỉ trạng thái sắc mặt hoặc biểu cảm tức giận.

Example: 他的脸上露出怒色。

Example pinyin: tā de liǎn shàng lù chū nù sè 。

Tiếng Việt: Trên khuôn mặt anh ta lộ rõ vẻ tức giận.

怒色
nù sè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ mặt tức giận.

An angry expression.

愤怒的神色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...