Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忽悠

Pinyin: hū yōu

Meanings: To deceive or trick someone., Lừa gạt, đánh lừa ai đó., ①[方言]晃悠。[例]不怕秋千忽悠你就玩吧。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 勿, 心, 攸

Chinese meaning: ①[方言]晃悠。[例]不怕秋千忽悠你就玩吧。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 别让他忽悠了你。

Example pinyin: bié ràng tā hū yōu le nǐ 。

Tiếng Việt: Đừng để anh ta lừa gạt bạn.

忽悠
hū yōu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa gạt, đánh lừa ai đó.

To deceive or trick someone.

[方言]晃悠。不怕秋千忽悠你就玩吧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忽悠 (hū yōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung