Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 念念不忘

Pinyin: niàn niàn bù wàng

Meanings: Never forget, keep reminiscing., Không ngừng nhớ về, mãi không quên., 念念时刻思念着。形容牢记于心,时刻不忘。[出处]《朱子全书·论语》“言其于忠信笃敬,念念不忘。”[例]此吾所以感刻于心,而~者也。——清·无名氏《杜诗言志》卷三。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 今, 心, 一, 亡

Chinese meaning: 念念时刻思念着。形容牢记于心,时刻不忘。[出处]《朱子全书·论语》“言其于忠信笃敬,念念不忘。”[例]此吾所以感刻于心,而~者也。——清·无名氏《杜诗言志》卷三。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái cảm xúc sâu sắc, ám ảnh.

Example: 他对那段经历念念不忘。

Example pinyin: tā duì nà duàn jīng lì niàn niàn bú wàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy mãi không quên trải nghiệm đó.

念念不忘
niàn niàn bù wàng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngừng nhớ về, mãi không quên.

Never forget, keep reminiscing.

念念时刻思念着。形容牢记于心,时刻不忘。[出处]《朱子全书·论语》“言其于忠信笃敬,念念不忘。”[例]此吾所以感刻于心,而~者也。——清·无名氏《杜诗言志》卷三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

念念不忘 (niàn niàn bù wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung