Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怕是

Pinyin: pà shì

Meanings: Perhaps or maybe (used to express concern or speculation)., E rằng, có lẽ (dùng để biểu đạt sự lo lắng hoặc phỏng đoán)., ①[方言]恐怕是。[例]我怕是哪个呢!原来是你。

HSK Level: 5

Part of speech: liên từ

Stroke count: 17

Radicals: 忄, 白, 日, 𤴓

Chinese meaning: ①[方言]恐怕是。[例]我怕是哪个呢!原来是你。

Grammar: Liên từ nối giữa câu chính và câu phụ, thường dùng trong tình huống dự đoán điều không mong muốn.

Example: 天气这么差,怕是要下雨了。

Example pinyin: tiān qì zhè me chà , pà shì yào xià yǔ le 。

Tiếng Việt: Thời tiết tệ như vậy, có lẽ sắp mưa rồi.

怕是
pà shì
5liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

E rằng, có lẽ (dùng để biểu đạt sự lo lắng hoặc phỏng đoán).

Perhaps or maybe (used to express concern or speculation).

[方言]恐怕是。我怕是哪个呢!原来是你

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怕是 (pà shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung