Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快畅

Pinyin: kuài chàng

Meanings: Comfortable, pleasant., Thoải mái, dễ chịu., ①畅快。[例]欢欣快畅。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 夬, 忄, 申

Chinese meaning: ①畅快。[例]欢欣快畅。

Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái vật lý hoặc tinh thần thoải mái.

Example: 房间通风良好,让人感觉快畅。

Example pinyin: fáng jiān tōng fēng liáng hǎo , ràng rén gǎn jué kuài chàng 。

Tiếng Việt: Phòng thông thoáng, tạo cảm giác dễ chịu.

快畅
kuài chàng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoải mái, dễ chịu.

Comfortable, pleasant.

畅快。欢欣快畅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

快畅 (kuài chàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung