Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快马加鞭
Pinyin: kuài mǎ jiā biān
Meanings: To speed up efforts to complete something more quickly., Đẩy nhanh tiến độ, cố gắng hết sức để hoàn thành nhanh hơn., 跑得很快的马再加上一鞭子,使马跑得更快。比喻快上加快,加速前进。[出处]宋·陆游《村居》诗“生僧快马随鞭影,宁作痴人记桔。”[例]何不快马加鞭,径赶至苍山,求取伯伯。——明·徐姬《杀狗记》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 夬, 忄, 一, 力, 口, 便, 革
Chinese meaning: 跑得很快的马再加上一鞭子,使马跑得更快。比喻快上加快,加速前进。[出处]宋·陆游《村居》诗“生僧快马随鞭影,宁作痴人记桔。”[例]何不快马加鞭,径赶至苍山,求取伯伯。——明·徐姬《杀狗记》。
Grammar: Thành ngữ được sử dụng để nhấn mạnh việc đẩy nhanh tiến độ công việc.
Example: 为了按时完成任务,我们必须快马加鞭。
Example pinyin: wèi le àn shí wán chéng rèn wu , wǒ men bì xū kuài mǎ jiā biān 。
Tiếng Việt: Để hoàn thành công việc đúng hạn, chúng ta phải tăng tốc hết mức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẩy nhanh tiến độ, cố gắng hết sức để hoàn thành nhanh hơn.
Nghĩa phụ
English
To speed up efforts to complete something more quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跑得很快的马再加上一鞭子,使马跑得更快。比喻快上加快,加速前进。[出处]宋·陆游《村居》诗“生僧快马随鞭影,宁作痴人记桔。”[例]何不快马加鞭,径赶至苍山,求取伯伯。——明·徐姬《杀狗记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế