Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忽略
Pinyin: hū lüè
Meanings: To overlook or ignore., Bỏ qua, không chú ý tới., ①疏忽,不在意;没注意到。[例]一些很有意义的论点被忽略了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 勿, 心, 各, 田
Chinese meaning: ①疏忽,不在意;没注意到。[例]一些很有意义的论点被忽略了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ.
Example: 不要忽略细节。
Example pinyin: bú yào hū lüè xì jié 。
Tiếng Việt: Đừng bỏ qua chi tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ qua, không chú ý tới.
Nghĩa phụ
English
To overlook or ignore.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疏忽,不在意;没注意到。一些很有意义的论点被忽略了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!