Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 念经

Pinyin: niàn jīng

Meanings: Reciting Buddhist scriptures., Tụng kinh (thường dùng trong Phật giáo)., ①宗教信徒朗读或背诵经文。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 今, 心, 纟

Chinese meaning: ①宗教信徒朗读或背诵经文。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hoạt động tôn giáo.

Example: 和尚每天都会念经。

Example pinyin: hé shàng měi tiān dōu huì niàn jīng 。

Tiếng Việt: Các nhà sư tụng kinh mỗi ngày.

念经
niàn jīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tụng kinh (thường dùng trong Phật giáo).

Reciting Buddhist scriptures.

宗教信徒朗读或背诵经文

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

念经 (niàn jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung